Định mức sản xuất bao bì - Phân loại và cách tính định mức
Tìm hiểu ngay về định mức sản xuất bao bì! Nắm vững phân loại các loại định mức: định mức kinh tế-kỹ thuật, định mức tiêu hao... và cách tính định mức chi tiết.
Việc xây dựng định mức sản xuất bao bì nhằm đảm bảo hoạt động sản xuất diễn ra suôn sẻ và bền vững. Định mức phản ánh khả năng thực tế của dây chuyền mà còn hỗ trợ việc dự toán chi phí, lập kế hoạch cung ứng vật tư và nhân lực phù hợp. Bài viết này sẽ làm rõ khái niệm định mức sản xuất bao bì, các yếu tố ảnh hưởng và cách xây dựng định mức hiệu quả nhé!

Định mức sản xuất bao bì
I. Định nghĩa và vai trò của định mức sản xuất bao bì
Định mức sản xuất bao bì là tập hợp các tiêu chuẩn và quy chuẩn được thiết lập để xác định lượng tài nguyên cần thiết trong quá trình sản xuất bao bì, bao gồm vật chất (nguyên liệu như nhựa, giấy, kim loại), thời gian (thời gian hoàn thành một đơn vị sản phẩm), năng lượng (điện, nhiên liệu sử dụng) và chi phí (tổng chi phí liên quan đến sản xuất). Định mức được chia thành:
- Định mức Kỹ thuật (nội bộ): Là các tiêu chuẩn do doanh nghiệp tự thiết lập dựa trên công nghệ, quy trình sản xuất và mục tiêu nội bộ, bảo đảm hiệu suất và chất lượng sản phẩm.
- Định mức Pháp lý (bắt buộc): Là các quy định do cơ quan quản lý nhà nước ban hành, yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ để đảm bảo an toàn, chất lượng và bảo vệ môi trường.
- Định mức Tài chính (EPR): Liên quan đến chi phí tái chế, xử lý rác thải bao bì theo quy định pháp luật, yêu cầu doanh nghiệp chịu trách nhiệm tài chính cho việc quản lý bao bì sau sử dụng.

Xưởng sản xuất bao bì
Định mức sản xuất bao bì đóng vai trò quan trọng trong việc cần bằng chi phí bằng cách giảm thiểu lãng phí nguyên liệu và năng lượng. Nó hỗ trợ quản lý chất lượng, đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn.
II. Định mức kỹ thuật và vận hành
1. Định mức tiêu hao nguyên vật liệu
Định mức tiêu hao nguyên vật liệu được tính bằng công thức:
Định mức = Lượng tiêu hao chuẩn + Tỷ lệ hao hụt cho phép.
Trong đó, lượng tiêu hao chuẩn là lượng nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm theo điều kiện lý tưởng, còn tỷ lệ hao hụt cho phép là phần nguyên vật liệu bị mất trong quá trình sản xuất (thường tính bằng phần trăm, ví dụ: 2-5% tùy ngành).
Trong ngành sản xuất bao bì, tỷ lệ hao hụt chấp nhận được thường dao động từ 2-5% cho giấy và 3-7% cho nhựa, tùy thuộc vào công nghệ và loại sản phẩm.

Định mức kỹ thuật vận hành
2. Định mức thời gian và năng suất
Định mức thời gian chu kỳ sản xuất là thời gian trung bình cần thiết để hoàn thành một sản phẩm qua các công đoạn chính trong quy trình sản xuất, cần:
- In ấn: 0,5–1 phút/tờ, tùy thuộc vào loại máy in (offset, kỹ thuật số) và độ phức tạp của thiết kế.
- Cán màng: 0,3–0,6 phút/tờ, phụ thuộc vào phương pháp cán (nóng/lạnh) và kích thước sản phẩm.
- Cắt: 0,2–0,4 phút/lần cắt, tùy thuộc vào số lượng tờ và yêu cầu độ chính xác.
- Dán: 0,5–1,5 phút/sản phẩm, tùy thuộc vào việc sử dụng máy dán tự động hay dán thủ công.
Ngoài ra, để đạt sản lượng, số lượng lao động cần thiết phụ thuộc vào quy mô sản xuất và mức độ tự động hóa. Chẳng hạn, với dây chuyền sản xuất 10.000 sản phẩm/ngày, thì:
- In ấn: 2–3 công nhân vận hành máy in và kiểm tra chất lượng.
- Cán màng: 1–2 công nhân cho máy cán tự động hoặc 3–4 công nhân nếu cán thủ công.
- Cắt: 1–2 công nhân vận hành máy cắt.
- Dán: 3–5 công nhân cho dây chuyền thủ công hoặc 1–2 công nhân nếu sử dụng máy dán tự động.

Nhà máy sản xuất bao bì
III. Định mức tiêu hao năng lượng
1. Cơ chế pháp lý và yêu cầu tuân thủ
Theo các quy định pháp luật về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, suất tiêu hao năng lượng của các cơ sở sản xuất không được vượt quá định mức quy định trong các tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật hiện hành.
Trách nhiệm của cơ sở sản xuất khi suất tiêu hao cao hơn định mức: Khi suất tiêu hao năng lượng vượt quá định mức, cơ sở sản xuất phải chịu trách nhiệm thực hiện các biện pháp khắc phục, bao gồm kiểm tra, đánh giá và cải tiến quy trình sản xuất để giảm tiêu hao năng lượng.
Đồng thời, cơ sở có thể bị yêu cầu báo cáo cơ quan quản lý, chịu các hình phạt hành chính hoặc các biện pháp chế tài theo quy định pháp luật nếu không thực hiện cải thiện trong thời gian quy định.

Định mức tiêu hao năng lượng
2. Định mức cho bao bì nhựa
Định mức tiêu hao năng lượng áp dụng cho các sản phẩm nhựa bao gói trong giai đoạn từ năm 2021 đến hết năm 2025 được quy định tại Khoản 2 Điều 5 Thông tư số 38/2016/TT-BCT như sau:
| Sản phẩm nhựa đóng gói | Đơn vị tính | Định mức tiêu hao năng lượng (SEC) 2021 - 2025 |
| Túi nhựa | kWh/kg | 0,55 |
| Chai nhựa | kWh/kg | 1,45 |
| Nhựa bao bì | kWh/kg | 0,62 |
Bảng định mức cho bao bì nhựa 2021 - 2025
3. Định mức cho bao bì giấy
Dưới đây, bảng định mức tiêu hao năng lượng cho sản phẩm Giấy bao bì giai đoạn từ năm 2021 đến hết năm 2025:
| Loại sản phẩm | Công suất thiết kế (tấn/năm) | Định mức tiêu hao năng lượng (MJ/tấn) - GĐ 2021 - 2025 |
| Giấy bao bì | > 50.000 | 6.713 |
| 10.000 - 50.000 | 5.996 | |
| < 10.000 | 5.482 |
Bảng định mức cho bao bì giấy 2021 - 2025
Định mức này áp dụng cho sản phẩm giấy bao bì được sản xuất từ nguyên liệu là giấy tái chế. Định mức tiêu hao năng lượng được tính bằng MJ/tấn sản phẩm quy đổi và thay đổi tùy thuộc vào công suất thiết kế của dây chuyền sản xuất:
IV. Định mức chi phí tái chế (Fs) trong sản xuất
1. Khái niệm và cơ sở pháp lý của EPR
- EPR (Extended Producer Responsibility - Trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất) là chính sách yêu cầu nhà sản xuất, nhập khẩu chịu trách nhiệm đối với toàn bộ vòng đời sản phẩm, bao gồm việc thu hồi, tái chế hoặc xử lý sản phẩm sau khi sử dụng, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường. Có hai phương án thực hiện như sau:
- Tự tổ chức tái chế: Nhà sản xuất/nhập khẩu tự xây dựng hoặc hợp tác với các đơn vị tái chế để thu hồi và xử lý sản phẩm theo quy định.
Đóng phí hỗ trợ tái chế (Fs): Nếu không tự tổ chức tái chế, nhà sản xuất/nhập khẩu phải đóng góp tài chính vào Quỹ Bảo vệ Môi trường Việt Nam để hỗ trợ các hoạt động tái chế.

Sản xuất bao bì nhựa
2. Công thức xác định phí hỗ trợ tái chế
Phí hỗ trợ tái chế được tính theo công thức: F = R x V x Fs, trong đó:
- F: Tổng số tiền phải nộp (đồng).
- R: Tỷ lệ tái chế bắt buộc (phần trăm, quy định theo loại sản phẩm/bao bì).
- V: Khối lượng sản phẩm hoặc bao bì sản xuất/nhập khẩu (kg).
- Fs: Định mức chi phí tái chế trên một đơn vị khối lượng (đồng/kg).
Công thức trên giúp xác định nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp trong việc hỗ trợ tái chế, đảm bảo tuân thủ quy định về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất.

Cơ sở sản xuất bao bì
3. Bảng định mức Fs cho các loại bao bì chính
Dựa trên Quyết định ban hành định mức chi phí tái chế sản phẩm, bao bì (Fs) theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP. Dưới đây là bảng định mức Fs cho một số loại bao bì chính (đơn vị: đồng/kg). Fs bao gồm chi phí phân loại, thu gom, vận chuyển, tái chế và quản lý hành chính.
| Loại bao bì | Định mức Fs (Đơn vị: đồng/kg) |
| Bao bì giấy, carton | 1.938 |
| Bao bì giấy hỗn hợp đa lớp | 6.548 |
| Bao bì nhôm | 2.448 |
| Bao bì sắt và kim loại khác | 3.672 |
| Bao bì nhựa PET cứng | 1.979 |
Bảng định mức Fs
V. Các bước thiết lập và kiểm soát định mức
Dựa trên các yêu cầu về quản lý định mức chi phí tái chế (Fs) theo Nghị định 08/2022/NĐ-CP và các quy định liên quan về trách nhiệm mở rộng của nhà sản xuất (EPR) tại Việt Nam, dưới đây là các bước thiết lập và kiểm soát định mức:
- Khảo sát định mức kỹ thuật nội bộ: Thu thập dữ liệu về khối lượng bao bì (V), tỷ lệ tái chế (R), chi phí phân loại, thu gom, tái chế.
- Đối chiếu định mức pháp lý: So sánh với Fs công bố và quy định EPR, điều chỉnh nếu cần.
- Cải tiến công nghệ: Áp dụng công nghệ tái chế, dùng bao bì thân thiện môi trường để giảm Fs và V.
- Giám sát và báo cáo: Theo dõi dữ liệu, báo cáo định kỳ cho Quỹ Bảo vệ Môi trường, kiểm toán để đảm bảo tuân thủ.
- Lưu ý: Doanh nghiệp cần cập nhật thường xuyên các thông tư, quyết định mới từ Bộ Tài nguyên và Môi trường để điều chỉnh định mức Fs và quy trình cho phù hợp.

Định mức chi phí tái chế
Qua đó, sự thành công trong việc áp dụng định mức sản xuất bao bì phụ thuộc rất lớn vào sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận trong doanh nghiệp, bao gồm bộ phận kỹ thuật, sản xuất, kế hoạch và tài chính.
Xem thêm:
CÔNG TY BAO BÌ THÀNH TIẾN PACK
- Địa chỉ văn phòng:
- TP. Hà Nội: 75a Đường Nông Vụ, Phúc Lợi, Long Biên, Hà Nội
- TP. HCM: 77 Lê Cao Lãng, Phú Thạnh, Tân Phú, TP. HCM
- Số hotline: 083.2255.397 - 0342.347.081
- Email đặt hàng: info@inthanhtien.com
Bình luận bài viết




















