Màng BOPP là gì? Ứng dụng màng nhựa BOPP sản xuất bao bì

Màng BOPP là gì? Tìm hiểu cấu tạo, đặc tính nổi bật của màng BOPP và các ứng dụng phổ biến trong sản xuất bao bì, từ thực phẩm đến công nghiệp hoặc túi, nhãn mác.

Màng BOPP là loại vật liệu đóng gói phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong ngành in ấn và bao bì nhựa. Với đặc tính chống thấm nước, chịu nhiệt tốt, màng nhựa BOPP mang lại sự an toàn và bảo vệ hiệu quả cho sản phẩm của bạn. Khám phá các đặc tính nổi bật và ứng dụng của thể của màng trong bài viết dưới đây nhé!

Màng BOPP

Màng BOPP 

I. Màng BOPP là gì?

Màng BOPP (Biaxially-Oriented Polypropylene) là một loại màng nhựa được sản xuất từ hạt nhựa Polypropylene (PP) thông qua quá trình kéo căng theo hai chiều (dọc và ngang).

Quá trình này, gọi là định hướng hai trục, giúp cải thiện đáng kể các đặc tính cơ học (độ bền kéo, độ cứng) và quang học (độ trong suốt, độ bóng) của màng. Nhờ đó, màng BOPP có độ bền cao, khả năng chống thấm tốt, và bề mặt mịn, phù hợp cho nhiều sử dụng như bao bì, in ấn, và cán màng.

" Màng BOPP được phát triển vào những năm 1950-1960, khi công nghệ sản xuất nhựa và kỹ thuật kéo căng polymer bắt đầu tiến bộ. Công ty ICI (Imperial Chemical Industries) là một trong những đơn vị tiên phong trong việc thương mại hóa màng BOPP. "

Màng nhựa BOPP

Màng nhựa BOPP 

II. Đặc tính nổi bật của màng BOPP

Màng BOPP được kéo căng theo hai chiều (dọc và ngang) trong quá trình sản xuất. Quá trình này tạo nên những đặc tính nổi bật, về tính chất vật lý và hóa học, bao gồm:

- Độ trong suốt, bóng cao: BOPP tạo ra cấu trúc phân tử đồng đều, giúp màng có độ trong suốt vượt trội và bề mặt bóng mịn. 

- Độ bền cơ học cao: Màng BOPP có độ bền kéo, độ cứng và hạn chế chống rách có khả năng chịu lực tốt, không dễ bị biến dạng hay thủng trong quá trình vận chuyển.

- Chống thấm hởi nước và khí: Màng giúp ngăn chặn hơi nước và các loại khí như oxy, nitơ, hoặc CO2 xâm nhập, giúp bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm, nấm mốc, hoặc quá trình oxy hóa.

- In ấn và cán màng hiệu quả: Bề mặt màng BOPP mịn và đồng đều, in ấn với độ sắc nét cao bằng nhiều công nghệ như in offset, hoặc in ống đồng. Màng cũng dễ dàng được cán với các vật liệu khác (như màng PE, PET) để tạo ra bao bì composite với các tính năng bổ sung.

- Chịu nhiệt và hàn nhiệt: BOPP chịu nhiệt tốt (thường lên đến 100-130°C tùy loại), phù hợp với các quy trình đóng gói yêu cầu nhiệt độ cao. Đặc biệt, màng BOPP có thể hàn nhiệt tốt, tạo ra các mối hàn chắc chắn, kín khít mà không cần keo dán.

Màng BOPP trong

Màng BOPP trong 

III. Các loại màng nhựa BOPP phổ biến

1. Màng BOPP bóng

Màng BOPP bóng có bề mặt láng mịn, trong suốt, độ bóng cao, tăng tính thẩm mỹ và hiển thị hình ảnh, màu sắc rõ nét. Đồng thời màng có độ bền kéo tốt, chống rách và chịu được nhiệt độ nhất định. Thường được sử dụng trong ngành bao bì thực phẩm (đóng gói bánh kẹo, mì ăn liền, trà, cà phê), hoặc làm lớp phủ cho các sản phẩm in ấn như sách, tạp chí.

Màng BOPP bóng 

Màng BOPP bóng

2. Màng BOPP mờ

Màng có bề mặt mờ, không phản chiếu ánh sáng có độ trong suốt thấp hơn màng bóng, nhưng vẫn giữ được độ bền cơ học và khả năng chống ẩm tốt. Được ưa chuộng trong bao bì sản phẩm cao cấp như mỹ phẩm, thực phẩm chức năng, hoặc nhãn mác rượu, trà cao cấp.

Màng BOPP  mờ

Màng BOPP mờ 

3. Màng BOPP hàn nhiệt

Màng được thiết kế với lớp phủ có thể hàn dính khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, tạo ra các mối hàn chắc chắn. Màng có độ bền cao, chịu lực tốt và chống thấm khí, hơi nước hiệu quả.

Chúng chủ yếu dùng trong sản xuất bao bì nhựa đóng gói tự động, như túi đựng thực phẩm (bánh kẹo, đồ ăn nhẹ), sản phẩm y tế, hoặc các loại túi cần độ kín cao.

Màng BOPP hàn nhiệt

Màng BOPP hàn nhiệt 

4. Màng BOPP phủ kim loại

Màng BOPP được phủ một lớp kim loại mỏng (thường là nhôm) bằng công nghệ ghép màng metalize, tạo ra bề mặt ánh kim, chống thấm khí, hơi nước và ánh sáng cực tốt, mang lại độ bền cao, chịu được nhiệt độ trong môi trường khắc nghiệt.

BOPP phủ kim loại thường được sử dụng cho bao bì thực phẩm cần bảo quản lâu dài như khoai tây chiên, cà phê, thực phẩm đông lạnh, hoặc các sản phẩm nhạy cảm với ánh sáng và oxy.

IV. So sánh màng BOPP và màng OPP 

Màng BOPP và màng OPP đều là các loại màng nhựa được sử dụng phổ biến trong bao bì, nhưng chúng có một số điểm khác biệt chính. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:

Đặc điểm Màng BOPP (kéo dãn 2 chiều) Màng OPP kéo dãn 1 chiều
Quy trình sản xuất Nhựa PP được đùn và kéo dãn theo cả hai chiều (dọc và ngang). Nhựa PP được đùn và chỉ kéo dãn theo một chiều.
Độ dày Thường mỏng hơn, từ 10-40 micron Thường dày hơn một chút so với BOPP
Khả năng hàn nhiệt Dễ hàn nhiệt, phù hợp cho sản xuất bao bì tự động. Khó hàn nhiệt hơn, thường cần lớp phủ hoặc keo bổ sung.
Giá thành  Thường đắt hơn do quy trình sản xuất phức tạp hơn. Rẻ hơn so với BOPP
Ứng dụng - Bao bì thực phẩm (bánh kẹo, mì gói).
- Nhãn hàng hóa.
- Băng keo trong.
- Bao bì mỹ phẩm, dược phẩm.
- Bao bì thực phẩm đơn giản.
- Băng keo dán.
- Túi đựng hàng hóa thông thường.

V. Quy trình sản xuất một cuộn màng BOPP

Quy trình sản xuất một cuộn màng BOPP trải qua nhiều công đoạn để đảm bảo màng đạt được các tính chất cơ học và vật lý mong muốn. Dưới đây là các bước chính trong quy trình sản xuất:

1. Đùn nóng chảy từ hạt nhựa PP

Hạt nhựa PP được nạp vào máy đùn, được nung nóng chảy ở nhiệt độ cao (khoảng 230-250°C). Nhựa nóng chảy được ép qua đầu đùn dạng phẳng (T-die) để tạo thành một tấm màng mỏng.

2. Kéo căng 2 chiều

Màng nhựa được làm nguội sơ bộ, sau đó được kéo căng theo hai hướng (dọc và ngang) trong máy kéo căng. 

  • Kéo dọc: Màng được kéo theo chiều dài để tăng độ bền cơ học.
  • Kéo ngang: Màng được kéo theo chiều ngang trong lò sấy để cải thiện độ trong suốt và độ bền. Quá trình diễn ra ở nhiệt độ được kiểm soát chặt chẽ (khoảng 130-160°C).

3. Xử lý bề mặt và cuộn thành phẩm

- Xử lý bề mặt: Màng được xử lý (thường bằng phương pháp corona hoặc plasma) để tăng độ bám dính bề mặt, giúp dễ dàng in ấn hoặc cán màng.

- Cuộn thành phẩm: Màng sau khi xử lý được làm nguội hoàn toàn, cắt biên, và cuộn thành các cuộn lớn theo kích thước yêu cầu. Kiểm tra chất lượng (độ dày, độ trong, độ bền) được thực hiện trước khi đóng gói.

VI. Ứng dụng thực tế của màng nhựa BOPP

Màng nhựa BOPP được ứng dụng trong bao bì thực phẩm, BOPP được dùng cho mì gói, snack, bánh kẹo, cà phê, giúp chống ẩm, bảo vệ hương vị và kéo dài thời gian sử dụng, thường ghép với màng metalize hoặc nhôm để tăng độ chắn sáng và oxy. 

Trong in ấn và văn phòng phẩm, màng dùng để cán màng bìa sách, tạp chí, catalogue, hộp giấy cao cấp, mang lại độ bóng, chống trầy xước và nâng cao tính thẩm mỹ. 

Đồng thời, khi sản xuất băng keo, chúng dùng làm lớp nền cho băng keo trong/đục dán thùng nhờ độ dai và khả năng bám dính tốt, phổ biến trong đóng gói công nghiệp. 

Ứng dụng màng BOPP trong sản xuất bao bì

Ứng dụng màng BOPP trong sản xuất bao bì 

Ngoài ra, màng BOPP còn được sử dụng làm nhãn chai nước, nhãn bao quanh sản phẩm như chai PET hay lon, đảm bảo độ bền đẹp trong môi trường ẩm hoặc nhiệt độ thấp.

Tóm lại, ứng dụng của màng BOPP trong sản xuất bao bì là vô cùng phổ biến và đa dạng, thể hiện rõ sự linh hoạt và khả năng thích ứng cao của vật liệu này.

Xem thêm: 

Bình luận bài viết